The exhilarating ride made everyone scream with joy.
Dịch: Chuyến đi phấn chấn khiến mọi người la hét vui mừng.
She found the exhilarating atmosphere of the concert refreshing.
Dịch: Cô ấy thấy không khí phấn chấn của buổi hòa nhạc thật sảng khoái.
làm cho tràn đầy sức sống
nâng cao tinh thần
sự phấn chấn
làm phấn chấn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bạn có ở đó không?
số đường kiến tạo
sự ngừng lại, sự đình chỉ
không đủ điều kiện, không đủ tiêu chuẩn
Liên đoàn Bóng đá Quốc tế
làm cả thế giới kinh ngạc
sự khai thác, sự khai quật
Xe đạp biểu diễn