These are fake goods.
Dịch: Đây là hàng nhái.
The market is flooded with counterfeit goods.
Dịch: Thị trường tràn lan hàng nhái.
Hàng giả mạo
Hàng bắt chước
đồ giả
làm giả
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Xúc xích khô
Chi phí linh hoạt
ham muốn tình dục
tinh chất mận
cày nát
bác sĩ tim mạch
mẹ, bà mẹ
Bài thi cuối kỳ