The computer system crashed during the update.
Dịch: Hệ thống máy tính gặp sự cố trong quá trình cập nhật.
Our company installed a new computer system last month.
Dịch: Công ty chúng tôi đã lắp đặt hệ thống máy tính mới vào tháng trước.
hệ thống tính toán
hệ thống công nghệ thông tin
hệ thống máy tính
tính toán, liên quan đến máy tính
12/06/2025
/æd tuː/
tài liệu lưu trữ
cuộc điện đàm sắp tới
hoa văn sọc, kiểu kẻ sọc
Chó an ninh
Mỹ nhân sinh năm 2002
sâu sắc
kém năm điểm
các nước đang phát triển