The company's poor performance disheartened the employees.
Dịch: Kết quả hoạt động kém của công ty đã làm nản lòng nhân viên.
Don't let setbacks dishearten you.
Dịch: Đừng để những trở ngại làm bạn thoái chí.
khả năng chịu tải trọng của một cấu trúc hoặc vật thể