Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

evacuee

/ɪˈvæk.ju.iː/

người được sơ tán

noun
dictionary

Định nghĩa

Evacuee có nghĩa là Người được sơ tán
Ngoài ra evacuee còn có nghĩa là người di tản, người rời bỏ

Ví dụ chi tiết

The evacuees were taken to a safe location.

Dịch: Những người được sơ tán đã được đưa đến một địa điểm an toàn.

Many evacuees lost their homes due to the natural disaster.

Dịch: Nhiều người di tản đã mất nhà cửa do thảm họa thiên nhiên.

Từ đồng nghĩa

displaced person

người bị di dời

refugee

người tị nạn

Họ từ vựng

noun

evacuation

sự sơ tán

verb

evacuate

sơ tán

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

refugee
displaced

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
lasting friendship
/ˈlæstɪŋ ˈfrɛndʃɪp/

tình bạn lâu dài

noun
expectant fans
ɪkˈspektənt fænz

người hâm mộ kỳ vọng

noun
steamed food
/stiːmd fuːd/

Thức ăn được hấp chín.

noun
extremely photogenic body proportions
/ɪkˈstriːmli ˌfoʊtəˈdʒɛnɪk ˈbɑːdi prəˈpɔːrʃənz/

tỉ lệ cơ thể cực kì ăn ảnh

verb/noun
fling
/flɪŋ/

ném, quăng

noun
environmental bond
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl bɒnd/

Trái phiếu môi trường

noun
launch tickets
/lɔːntʃ ˈtɪkɪts/

vé phóng (tàu, tên lửa, v.v.)

verb
investigated
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪd/

điều tra

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2203 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1761 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1776 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2205 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2133 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2017 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 7 phút đọc · 2005 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1788 views

Có cần luyện thi theo bộ đề? Hiệu quả của việc luyện thi với đề thi IELTS thật

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2203 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1761 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1776 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2205 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2133 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2017 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 7 phút đọc · 2005 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1788 views

Có cần luyện thi theo bộ đề? Hiệu quả của việc luyện thi với đề thi IELTS thật

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2203 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1761 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1776 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2205 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY