The fog will blur the view.
Dịch: Sương mù sẽ làm mờ tầm nhìn.
Her tears blurred her vision.
Dịch: Nước mắt của cô ấy làm mờ tầm nhìn.
The photograph began to blur after years of exposure.
Dịch: Bức ảnh bắt đầu bị mờ sau nhiều năm tiếp xúc.
vết mờ
làm mờ
mây mù
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
gia đình khá giả
vài từ
nghiên cứu đất
kéo dài, làm cho kéo dài ra
Cục kem
chúc sớm bình phục
các phương pháp giảm nhiệt
Quần denim sờn màu