She wrote a scholarly article on ancient history.
Dịch: Cô ấy đã viết một bài báo học thuật về lịch sử cổ đại.
The conference was attended by many scholarly individuals.
Dịch: Hội nghị đã thu hút nhiều cá nhân học thuật.
học thuật
giáo dục
học giả
học thuật hóa
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
xông vào bếp
thông tin không quan trọng, chi tiết nhỏ nhặt
hệ thống truyền động
sự vô hiệu hóa
sai cú pháp
bất kỳ đối tượng nào
sự không quan trọng, sự tầm thường
bữa dã ngoại