The image was blurred due to the poor quality of the camera.
Dịch: Hình ảnh bị mờ do chất lượng máy ảnh kém.
Her memory of that day is blurred and unclear.
Dịch: Ký ức của cô về ngày hôm đó đã bị mờ và không rõ ràng.
mờ nhạt
mờ mịt
sự mờ
làm mờ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
hoa hiếm
Chiến lược phòng thủ
Tuyệt chiêu
Khói lửa bốc
Người có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang
viện kiểm sát
đậu
một cách hăng hái