The image was blurred due to the poor quality of the camera.
Dịch: Hình ảnh bị mờ do chất lượng máy ảnh kém.
Her memory of that day is blurred and unclear.
Dịch: Ký ức của cô về ngày hôm đó đã bị mờ và không rõ ràng.
mờ nhạt
mờ mịt
sự mờ
làm mờ
12/06/2025
/æd tuː/
thiết bị nhà bếp
hình ảnh thờ cúng
Tính cách hài hước
hành vi xã hội
đồng đội trưởng
Kiểm toán viên ngân hàng
sự giảm doanh thu
móng vuốt