The new policy is destabilizing the economy.
Dịch: Chính sách mới đang gây mất ổn định cho nền kinh tế.
His actions are destabilizing the region.
Dịch: Hành động của anh ấy đang gây bất ổn cho khu vực.
Gây rối loạn
Làm suy yếu
gây mất ổn định
sự gây mất ổn định
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
khoảng thời gian ngắn
Chai xịt thơm miệng
Điểm số yêu cầu
bị gạt ra ngoài lề
sự nảy mầm của hạt
sự chiếm đóng của Ấn Độ
Lào
Trần Duy Hưng