The new policy is destabilizing the economy.
Dịch: Chính sách mới đang gây mất ổn định cho nền kinh tế.
His actions are destabilizing the region.
Dịch: Hành động của anh ấy đang gây bất ổn cho khu vực.
Gây rối loạn
Làm suy yếu
gây mất ổn định
sự gây mất ổn định
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
các cơ quan chính phủ
chất trám, chất bịt kín
sự quan tâm, lợi ích
vô tâm, nhẫn tâm
nảy ra biên phải
xe hơi thông minh
niềm tin
tình trạng tốt