The new policy is destabilizing the economy.
Dịch: Chính sách mới đang gây mất ổn định cho nền kinh tế.
His actions are destabilizing the region.
Dịch: Hành động của anh ấy đang gây bất ổn cho khu vực.
Gây rối loạn
Làm suy yếu
gây mất ổn định
sự gây mất ổn định
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
chỉ số insulin
Giãn bể thận
Cách cư xử, thái độ
kế hoạch chi tiết
y học trong phòng thí nghiệm
chiếu phim
kích thước thật
spotlight bỗng rơi