This policy provides medical insurance coverage for hospitalization.
Dịch: Chính sách này cung cấp bảo lãnh viện phí cho việc nhập viện.
Do you have medical insurance coverage?
Dịch: Bạn có bảo lãnh viện phí không?
bảo hiểm sức khỏe chi trả
bảo hiểm chi trả cho các chi phí y tế
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thợ sửa chữa (đặc biệt là ô tô)
Doanh nghiệp kinh tế thực
bụng phệ
công việc thể chất
Người phản bội, người đâm sau lưng
Càng dùng càng thích
đường dốc
chịu trách nhiệm quản lý