The sudden noise will startle anyone.
Dịch: Âm thanh đột ngột sẽ làm giật mình bất kỳ ai.
She was startled by the loud bang.
Dịch: Cô ấy đã giật mình bởi tiếng nổ lớn.
Don't startle the cat!
Dịch: Đừng làm giật mình con mèo!
làm sợ hãi
đánh động
gây sốc
làm giật mình
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Điều khiển vòng hở
hành vi tiêu dùng
máy bay trực thăng
mối tình mùa hè
chuyên gia tiếp thị
đoàn du lịch
bánh mì có hạt
phát tán, truyền bá