The music has a calming effect.
Dịch: Âm nhạc có tác dụng làm dịu.
She used calming techniques to manage her anxiety.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng các kỹ thuật làm dịu để kiểm soát lo âu của mình.
làm dịu
làm yên tĩnh
sự bình tĩnh
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
thần linh trong gia đình
Bị lừa
Tụ tập đến
rủi ro không đáng có
bạn bè trực tuyến
Cá nướng úp chậu
Trái thanh long
Chăm sóc cá