The music has a calming effect.
Dịch: Âm nhạc có tác dụng làm dịu.
She used calming techniques to manage her anxiety.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng các kỹ thuật làm dịu để kiểm soát lo âu của mình.
làm dịu
làm yên tĩnh
sự bình tĩnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hệ thống đối lập
thích xem
tủ an toàn phòng cháy chữa cháy
thanh lý đồ cũ
phá hủy
góa phụ
cơn đột quỵ
phông nền