The music has a calming effect.
Dịch: Âm nhạc có tác dụng làm dịu.
She used calming techniques to manage her anxiety.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng các kỹ thuật làm dịu để kiểm soát lo âu của mình.
Người tư vấn về hình ảnh, người giúp khách hàng cải thiện vẻ ngoài và phong cách để phù hợp với mục đích cá nhân hoặc chuyên nghiệp