They are staunch adherents of traditional values.
Dịch: Họ là những người ủng hộ kiên định các giá trị truyền thống.
The party has many adherents in the rural areas.
Dịch: Đảng có nhiều người ủng hộ ở vùng nông thôn.
người theo dõi
người ủng hộ
tuân thủ, ủng hộ
sự tuân thủ, sự ủng hộ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
xuất hiện trong danh sách
ấn tượng trước sự ngoan ngoãn
Nhút nhát
mạng lưới vạn vật
Tư vấn đại học
giảm thiểu mọi thiệt hại
Vi sinh vật sống trong môi trường có độ pH thấp.
Người phát tờ rơi