His stories always amuse me.
Dịch: Những câu chuyện của anh ấy luôn làm tôi thấy vui.
I bought a book to amuse myself while traveling.
Dịch: Tôi mua một cuốn sách để giải trí khi đi du lịch.
giải trí
làm tiêu khiển
sự giải trí
vui nhộn
12/06/2025
/æd tuː/
bánh crepe, một loại bánh mỏng có thể nhân ngọt hoặc mặn.
quán cà phê internet
tập luyện cường độ cao
kẹo cao su
nhiệt hồng ngoại
Khu vực sạch thơm
Cơm với trứng
tình trạng cháy phòng