The certification program helps professionals gain recognized credentials.
Dịch: Chương trình chứng nhận giúp các chuyên gia có được chứng chỉ được công nhận.
She enrolled in a certification program to improve her skills.
Dịch: Cô đã đăng ký vào một chương trình chứng nhận để nâng cao kỹ năng của mình.
Ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực đầu tư để diễn đạt các khái niệm, chiến lược và thuật ngữ tài chính liên quan đến đầu tư.