She couldn't help but enthuse about her new job.
Dịch: Cô không thể không tỏ ra hào hứng về công việc mới của mình.
The fans enthused loudly after the concert.
Dịch: Các fan hò reo rộn rã sau buổi hòa nhạc.
Món ăn Nhật Bản gồm cá sống hoặc hải sản được thái lát mỏng và thường được ăn kèm với nước tương.