Her refined style is admired by many.
Dịch: Phong cách tinh tế của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
The restaurant is known for its refined style and excellent service.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với phong cách tinh tế và dịch vụ tuyệt vời.
Phong cách thanh lịch
Phong cách tinh xảo
Tinh tế
Một cách tinh tế
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
người báo cáo, kẻ tố cáo
kỳ quặc, khác thường
triệu hồi
diện mạo mới
học phí khóa học
Khí thải xe cộ
du lịch văn hóa
máy khoan cọc nhồi