Her refined style is admired by many.
Dịch: Phong cách tinh tế của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
The restaurant is known for its refined style and excellent service.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với phong cách tinh tế và dịch vụ tuyệt vời.
Phong cách thanh lịch
Phong cách tinh xảo
Tinh tế
Một cách tinh tế
07/11/2025
/bɛt/
sự khác biệt, sự không thống nhất
phiên tòa hôm qua
Điểm số công bằng
lãnh thổ do chính phủ kiểm soát
sự trao đổi tiền tệ
quả granadilla
các hoạt động
Mỹ thuật