Her refined style is admired by many.
Dịch: Phong cách tinh tế của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
The restaurant is known for its refined style and excellent service.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với phong cách tinh tế và dịch vụ tuyệt vời.
Kế hoạch ăn uống hoặc chế độ dinh dưỡng được thiết lập để kiểm soát hoặc đạt được mục tiêu sức khỏe hoặc cân nặng