Her refined style is admired by many.
Dịch: Phong cách tinh tế của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
The restaurant is known for its refined style and excellent service.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với phong cách tinh tế và dịch vụ tuyệt vời.
Phong cách thanh lịch
Phong cách tinh xảo
Tinh tế
Một cách tinh tế
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kỹ năng máy tính cơ bản
vỏ, lớp ngoài
có nghĩa là
họa tiết hình tròn
Chi phí hành chính
gia hạn chứng chỉ
khoa học xây dựng
sự biến đổi; sự thay đổi