She is mentoring a group of young entrepreneurs.
Dịch: Cô ấy đang hướng dẫn một nhóm doanh nhân trẻ.
Effective mentoring can lead to greater career success.
Dịch: Hướng dẫn hiệu quả có thể dẫn đến thành công lớn hơn trong sự nghiệp.
huấn luyện
hướng dẫn
người hướng dẫn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
bệnh zona
thể loại
bác sĩ pháp y
đo lường thời gian
chương trình truyền hình
Hài hòa trong gia đình
Người đứng đầu đảng ở cấp địa phương.
thức uống tốt cho sức khỏe