I ordered steak tartare for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt món thịt bò tartare cho bữa tối.
Tartare sauce is often served with seafood.
Dịch: Sốt tartare thường được phục vụ với hải sản.
Chúc may mắn (thường sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, như sân khấu hay phim ảnh)