This restaurant is my favorite choice for dinner.
Dịch: Nhà hàng này là sự lựa chọn yêu thích của tôi cho bữa tối.
Blue is her favorite choice of color.
Dịch: Màu xanh lam là sự lựa chọn màu sắc yêu thích của cô ấy.
tùy chọn ưu tiên
lựa chọn hàng đầu
chọn
yêu thích
07/11/2025
/bɛt/
đất nước tự do
Nhật thực một phần
Phó giám đốc chi nhánh
quản lý đội ngũ
cỏ bọ xít
Mức lương cạnh tranh
giảm bớt, làm nhẹ đi
khách hàng tìm tới tận cửa