They have lofty expectations for their children.
Dịch: Họ có kỳ vọng lớn lao vào con cái của họ.
The company has lofty expectations for the new product.
Dịch: Công ty có kỳ vọng lớn lao vào sản phẩm mới.
Hy vọng lớn
Mong đợi lớn
cao cả
kỳ vọng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhột nhột sau lưng
sự tham lam, tính tham lam
để lạc, đánh mất
khoai tây nghiền
Visual đỉnh cao
Sự phát triển chương trình giảng dạy
Thiết kế phong hóa
sẵn sàng đầu tư thêm