The lofty mountains tower over the valley.
Dịch: Những ngọn núi cao thượng vươn lên trên thung lũng.
She has lofty goals for her career.
Dịch: Cô ấy có những mục tiêu cao thượng cho sự nghiệp của mình.
nâng cao
tuyệt vời
sự cao thượng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Hội đồng thi
sự thay đổi mô hình
cung lao động
doanh nghiệp hiện có
Thiệt mạng trong những ngày qua
màu vàng nắng
sự nghiệp người mẫu
tái lập tỉnh