The war left him with harsh memories.
Dịch: Chiến tranh để lại trong anh những ký ức khốc liệt.
She tried to forget the harsh memories of her childhood.
Dịch: Cô ấy cố gắng quên đi những ký ức khốc liệt về tuổi thơ.
Ký ức đau đớn
Ký ức трав трав трав chấn thương
khốc liệt
ký ức
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Nghệ thuật máy tính
Công chúa ngủ trong rừng
bất chấp
bài kiểm tra điện não đồ
thuốc tẩy, thứ giúp giải tỏa cảm xúc
không hề giảm nhiệt
mạo danh thương hiệu
sắp khai trương