The enthusiasm for the project remained undiminished.
Dịch: Sự nhiệt tình dành cho dự án vẫn không hề giảm nhiệt.
His passion for music is undiminished despite his age.
Dịch: Niềm đam mê âm nhạc của anh ấy không hề suy giảm dù tuổi đã cao.
không ngớt
không ngừng
dai dẳng
giảm bớt
sự giảm bớt
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Người bản địa ở châu Mỹ
Nhà lãnh đạo giáo dục
kiến nghị, đơn xin, đơn thỉnh cầu
Chuyển đổi giới tính
chấy
phòng thu âm
Chi phí bổ sung
thành phần trang trí món ăn