The scandalous video led to his resignation.
Dịch: Video gây scandal đã dẫn đến việc ông ấy từ chức.
She denied any involvement in the scandalous video.
Dịch: Cô ấy phủ nhận mọi liên quan đến video bê bối.
Video gây tranh cãi
Video phẫn nộ
gây scandal
scandal
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
cây non
tuyển nhân viên massage
bệnh thận mạn tính
Quản lý khu vực
các chiến lược học tập
Hành vi gây sức ép
thu nhận kiến thức
Môn nhảy ngựa