I often eat shattered rice with grilled pork.
Dịch: Tôi thường ăn gạo nát với thịt nướng.
Shattered rice is popular in many Vietnamese dishes.
Dịch: Gạo nát rất phổ biến trong nhiều món ăn Việt Nam.
gạo vỡ
mảnh gạo
gạo
phá vỡ
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Kế hoạch bị trì hoãn
ứng dụng ngân hàng di động
nhà khoa học thời tiết
Chi phí quản lý
chấn thương âm thanh
sexy hơn
lung lay ý chí
trí tuệ tính toán