I often eat shattered rice with grilled pork.
Dịch: Tôi thường ăn gạo nát với thịt nướng.
Shattered rice is popular in many Vietnamese dishes.
Dịch: Gạo nát rất phổ biến trong nhiều món ăn Việt Nam.
gạo vỡ
mảnh gạo
gạo
phá vỡ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
máy phủ
phải nộp
sự khoan dung, sự nuông chiều
giờ ba rưỡi
y học trong phòng thí nghiệm
kết hợp màu sắc
khoa học phòng thí nghiệm lâm sàng
Nhiễm trùng đường hô hấp