The government imposed a spending cap on healthcare.
Dịch: Chính phủ áp đặt mức giới hạn chi tiêu lên lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
The spending cap helped to reduce the budget deficit.
Dịch: Mức giới hạn chi tiêu đã giúp giảm thâm hụt ngân sách.
Giới hạn chi tiêu
Trần ngân sách
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
nhận diện cảm xúc
tiếng thở dài
câu chuyện của
Khoảnh khắc gợi nhiều suy ngẫm
tư duy tự chủ
công trình nhiều tầng
chất lượng thuốc
cản trở, gây trở ngại