He has excellent vocational skills that help him in his job.
Dịch: Anh ấy có kỹ năng nghề nghiệp xuất sắc giúp anh trong công việc.
Vocational skills are essential for many trades.
Dịch: Kỹ năng nghề nghiệp là rất cần thiết cho nhiều ngành nghề.
kỹ năng nghề
kỹ năng kỹ thuật
đào tạo nghề
đào tạo nghề nghiệp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Nasal organ used for breathing and smelling
Tính mật độ khoáng xương
người la hét
Đầu tư tăng trưởng
dân tộc, dân tộc tính
thợ điện
thực thể truyền thông
sâu bọ đêm