They had to haul the heavy equipment up the hill.
Dịch: Họ phải kéo thiết bị nặng lên đồi.
The truck was used to haul goods across the country.
Dịch: Chiếc xe tải được sử dụng để vận chuyển hàng hóa khắp đất nước.
vận chuyển
kéo
người vận chuyển
hành động kéo, vận chuyển
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hít thở
từ vựng liên quan
thanh niên
kháng cáo, sức hấp dẫn
bỏ rơi ai đó, không đến hẹn với ai đó
máy nướng bánh mì
quyết định quan trọng
sự nỗ lực của đội ngũ