He is responsible for website management at the company.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý website tại công ty.
Effective website management improves user experience.
Dịch: Quản lý website hiệu quả cải thiện trải nghiệm người dùng.
quản trị website
quản lý web
quản lý website
quản lý một trang web
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
gắn liền với, liên kết với
Cờ Việt Nam
chiến lược gây sức ép
nàng thơ thành thị
có tính biểu cảm, gợi cảm xúc
cơn bão tuyết
cố gắng quá sức
chỉ số UV