She is very private about her personal life.
Dịch: Cô ấy rất kín tiếng về đời tư.
He prefers to keep his personal life private.
Dịch: Anh ấy thích giữ kín đời tư.
kín đáo về đời tư
e dè về đời tư
sự riêng tư
riêng tư
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
quản lý danh tính
sự thay đổi mô hình
mệt mỏi, kiệt sức
biên tập nội dung
sự bảo trì
tham dự sự kiện
khoe quần áo
cỏ mần trầu