She is very private about her personal life.
Dịch: Cô ấy rất kín tiếng về đời tư.
He prefers to keep his personal life private.
Dịch: Anh ấy thích giữ kín đời tư.
kín đáo về đời tư
e dè về đời tư
sự riêng tư
riêng tư
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đánh giá hàng năm
thì thầm, lẩm bẩm
phấn
thiết bị giám sát
hóa đơn tiện ích
đường đi va chạm
chương trình tin tức
Kiểm soát xuất khẩu chiến lược