The detailed report includes all necessary data.
Dịch: Báo cáo chi tiết bao gồm tất cả dữ liệu cần thiết.
Please submit a detailed report by the end of the week.
Dịch: Vui lòng nộp báo cáo chi tiết trước cuối tuần.
báo cáo toàn diện
báo cáo kỹ lưỡng
chi tiết
chi tiết hóa
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
phân đoạn (một phần tư của một cái gì đó, đặc biệt trong hình học)
in ấn offset
loài có xương sống, loài có cột sống
so sánh
Nước máy
vật liệu cơ bản
quan tâm chia sẻ
chữ Hàn