The detailed report includes all necessary data.
Dịch: Báo cáo chi tiết bao gồm tất cả dữ liệu cần thiết.
Please submit a detailed report by the end of the week.
Dịch: Vui lòng nộp báo cáo chi tiết trước cuối tuần.
báo cáo toàn diện
báo cáo kỹ lưỡng
chi tiết
chi tiết hóa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nỗi buồn chán, sự uể oải
Nghệ sĩ dày dặn kinh nghiệm
cứu cánh đặc biệt
bị ám ảnh
màu xanh hải quân
khách hàng doanh nghiệp
buổi thuyết trình, bài giảng
Giám đốc cảnh sát