He used a plier to fix the wire.
Dịch: Anh ấy đã dùng cái kìm để sửa dây.
The plier is essential for this repair.
Dịch: Cái kìm là cần thiết cho việc sửa chữa này.
cái kìm lớn
kẹp
cái kìm
dùng kìm
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hậu phương vững chắc
thẻ cư trú tạm thời
Ngành công nghiệp thân thiện với môi trường
Trách nhiệm liên đới
sự co cơ
lên đời cực gắt
Sự bảo vệ khỏi tia UV
không thích, ghét