He is successful in business.
Dịch: Anh ấy thành công trong kinh doanh.
She became successful in business after years of hard work.
Dịch: Cô ấy đã thành công trong kinh doanh sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
phát triển mạnh trong kinh doanh
thịnh vượng trong kinh doanh
sự thành công
thành công
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
một chút nước
chấn động sau khi xảy ra (thường là do động đất)
tảng băng trôi
được cho là
sự kiện công cộng
thu hồi giấy phép
thời điểm khó khăn
tư vấn tài chính