verb
learn how to coordinate the body
/lɜːrn haʊ tuː koʊˈɔːrdɪneɪt ðə ˈbɑːdi/ học cách phối hợp cơ thể
noun
The Giant Eagle and its Companion
/θə ˈdʒaɪənt ˈiːɡəl ænd ɪts kəmˈpænjən/ Thần điêu đại hiệp
noun
high-level language
Ngôn ngữ lập trình cấp cao, dễ hiểu hơn so với ngôn ngữ máy
phrase
no need to clean refrigerator
noʊ niːd tuː kliːn rɪˈfrɪdʒəreɪtər Không cần phải lau tủ lạnh
verb phrase
removal of husband's altar
dẹp bàn thờ chồng