The police will examine recording to find the truth.
Dịch: Cảnh sát sẽ kiểm tra bản ghi để tìm ra sự thật.
Please examine recording carefully before submitting it.
Dịch: Vui lòng kiểm tra bản ghi cẩn thận trước khi nộp.
soát xét bản ghi
xem lại bản ghi
sự kiểm tra bản ghi
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
đơn hàng; thứ tự; lệnh
Tiếp thị qua internet
hàm số tuyến tính
vài chục triệu
sự phối hợp phong cách
nhà dưỡng lão
chủ đề
duy trì