The company needs to control usage of its resources.
Dịch: Công ty cần kiểm soát việc sử dụng tài nguyên của mình.
Control usage of the software to prevent piracy.
Dịch: Kiểm soát việc sử dụng phần mềm để ngăn chặn vi phạm bản quyền.
quản lý sử dụng
quy định sử dụng
kiểm soát
sự kiểm soát
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
cán bộ dân sự
Vi phạm pháp luật
mút xốp
Sự hết hạn hợp đồng
giao dịch bất động sản
đặt mục tiêu
thu hút khán giả
Câu lạc bộ văn hóa