The smartphone has a large touchscreen.
Dịch: Chiếc smartphone có một màn hình cảm ứng lớn.
She prefers using a touchscreen for her tablet.
Dịch: Cô ấy thích sử dụng màn hình cảm ứng cho máy tính bảng của mình.
màn hình cảm ứng
tấm cảm ứng
chạm
chạm vào
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Ngập lụt, tràn ngập
dịch vụ giặt ủi
cây thiêng
Người có cảm xúc mạnh mẽ
khớp gối
cây cọ trang trí
kinh doanh mỹ phẩm
khớp thần kinh