That trip to Vietnam was an unforgettable memory.
Dịch: Chuyến đi Việt Nam đó là một kỉ niệm khó quên.
The birth of my child is an unforgettable memory.
Dịch: Sự ra đời của con tôi là một kỉ niệm khó quên.
Kỉ niệm lâu dài
Kỉ niệm trân trọng
khó quên
ghi nhớ
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Nhựa thế hệ mới
một cách dễ dàng
khối khí
năm thứ ba trong đại học hoặc trung học
đang được
bận rộn với việc
chuyện tình bi thảm
Thưởng thức cảnh đẹp