He wore a baggy shirt that looked comfortable.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo rộng thùng thình trông thật thoải mái.
Baggy pants are popular for their relaxed fit.
Dịch: Quần rộng thùng thình rất phổ biến vì độ thoải mái của chúng.
lỏng lẻo
quá cỡ
cái túi
để vào túi
12/06/2025
/æd tuː/
Học viện thi hành luật
nhóm
Sự làm hại, sự ngược đãi, sự trù dập
mặc dù
quá trình kiểm toán
trả hết nợ
Món ăn làm từ thịt heo
lịch sử điện ảnh