Her joyful expression made everyone smile.
Dịch: Biểu cảm vui sướng của cô ấy khiến mọi người mỉm cười.
The child wore a joyful expression as he opened his presents.
Dịch: Đứa trẻ nở một vẻ mặt tươi vui khi mở quà.
khuôn mặt tươi tắn
ánh nhìn hân hoan
vui sướng
niềm vui
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
estrogen
người quản lý mạng xã hội
các biện pháp kiểm soát
cân bằng màu sắc
trạm giám sát
mùa gió mùa
album vượt triệu bản
Phúc lợi