His emotional inclination is towards sadness.
Dịch: Khuynh hướng tình cảm của anh ấy là hướng tới sự buồn bã.
She has an emotional inclination to help others.
Dịch: Cô ấy có khuynh hướng tình cảm giúp đỡ người khác.
xu hướng cảm xúc
thiên hướng cảm xúc
thuộc về cảm xúc
cảm xúc
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
dễ hiểu
Tạo nhu cầu
Tên người dùng
Kỳ thi Olympic Vật lý
rượu mật ong
các dấu hiệu cảnh báo đột quỵ
thông tin kinh tế
cáp treo