His lack of experience was a significant disadvantage during the interview.
Dịch: Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy là một bất lợi lớn trong buổi phỏng vấn.
The remote location of the school poses a disadvantage for many students.
Dịch: Vị trí xa xôi của trường học là một bất lợi cho nhiều học sinh.
They faced several disadvantages when trying to start their business.
Dịch: Họ đã đối mặt với nhiều bất lợi khi cố gắng khởi nghiệp.
thể thiên văn nằm trong hệ mặt trời, như mặt trời, hành tinh, hoặc vệ tinh.