The company encourages creativity among its employees.
Dịch: Công ty khuyến khích sự sáng tạo giữa các nhân viên.
We need to encourage creativity in education.
Dịch: Chúng ta cần khuyến khích sự sáng tạo trong giáo dục.
ươm mầm sáng tạo
thúc đẩy đổi mới
sự khuyến khích sáng tạo
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
lắng nghe phản ánh
hùng biện
vùng lân cận
chất ổn định
lời tuyên án, phán quyết
thu hút sự chú ý
tin tức
Thuốc giãn cơ trơn