He tried to win a toy using the claw grabber.
Dịch: Anh ấy cố gắng thắng một món đồ chơi bằng máy hái móng vuốt.
The arcade game features a claw grabber to pick up prizes.
Dịch: Trò chơi trong phòng arcade có máy hái móng vuốt để lấy phần thưởng.
máy chơi móng vuốt
máy kẹp
móng vuốt
bắt lấy
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
chất thải có thể phân hủy
tài liệu
lực lượng cứu hộ
người tổ chức từ thiện
Diễn biến chiến lược
dàn nhạc hơi gỗ
nỗi buồn
giun đất