He tried to win a toy using the claw grabber.
Dịch: Anh ấy cố gắng thắng một món đồ chơi bằng máy hái móng vuốt.
The arcade game features a claw grabber to pick up prizes.
Dịch: Trò chơi trong phòng arcade có máy hái móng vuốt để lấy phần thưởng.
máy chơi móng vuốt
máy kẹp
móng vuốt
bắt lấy
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
vũ trụ sơ khai
ngực (phần thân trên của cơ thể người)
thương mại bền vững
thuộc về lãnh thổ
lực lượng CSGT
quả nhót
hoàn thành
sự xuất hiện lần đầu