The experimenter conducted a series of tests.
Dịch: Nhà thí nghiệm đã thực hiện một loạt các bài kiểm tra.
An experienced experimenter can yield more accurate results.
Dịch: Một nhà thí nghiệm có kinh nghiệm có thể mang lại kết quả chính xác hơn.
nhà nghiên cứu
người thử nghiệm
thí nghiệm
thực hiện thí nghiệm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
lò đối lưu
kinh tế thú cưng
trang bìa
khu di sản
địa điểm giao dịch
vật cản lớn nhất
bồn rửa
Hợp tác ký hợp đồng