I booked a time slot for my presentation tomorrow.
Dịch: Tôi đã đặt khung giờ cho bài thuyết trình của mình ngày mai.
Please choose a suitable time slot for the interview.
Dịch: Vui lòng chọn một khung giờ phù hợp cho buổi phỏng vấn.
khung thời gian
khoảng thời gian cuộc họp
lập lịch
lên lịch
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
máy chủ
kỹ năng biểu diễn
hết công suất
tài liệu đầu tư
gáy
Phúc lợi cộng đồng
Ngày hết hạn
tạm dừng