I booked a time slot for my presentation tomorrow.
Dịch: Tôi đã đặt khung giờ cho bài thuyết trình của mình ngày mai.
Please choose a suitable time slot for the interview.
Dịch: Vui lòng chọn một khung giờ phù hợp cho buổi phỏng vấn.
khung thời gian
khoảng thời gian cuộc họp
lập lịch
lên lịch
20/11/2025
áo choàng mưa trùm đầu
Tỷ số thực
quá trình hồi phục
giai đoạn tiến trình
tiền lệ pháp lý
gương phẳng
quan điểm sống
Bạo lực học đường