The project benefited from his direct leadership.
Dịch: Dự án được hưởng lợi từ sự chỉ đạo trực tiếp của anh ấy.
She took direct leadership of the team.
Dịch: Cô ấy trực tiếp lãnh đạo đội.
sự quản lý trực tiếp
lãnh đạo sát sao
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
người bán hàng sỉ
nhà chọc trời
tranh chấp
đơn vị đo thể tích bằng 1/10 lít
đột phá
một sự lựa chọn
lẫn lộn, nhầm lẫn
tính độc nhất