The children are playing in the play area.
Dịch: Những đứa trẻ đang chơi trong khu vui chơi.
We took the kids to the play area at the park.
Dịch: Chúng tôi đã đưa bọn trẻ đến khu vui chơi ở công viên.
sân chơi
khu giải trí
chơi
khu vực
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Hệ thống tư pháp
quở trách
hài hước, châm biếm
dũng cảm
mứt agar
Tái triệu tập
nguy cơ viêm tụy
buông tha tôi