The soldier showed great valor in battle.
Dịch: Người lính đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong trận chiến.
Her valor in the face of danger was admirable.
Dịch: Sự can đảm của cô ấy trước nguy hiểm thật đáng ngưỡng mộ.
sự dũng cảm
lòng can đảm
tính dũng cảm
dũng cảm
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thời gian giảm giá
Thanh toán không tiếp xúc
Eximbank Visa Platinum Cashback
chia sẻ tuổi thơ
cậu bé của tôi
hệ thống mạng
không hấp dẫn
xông khói (để tiêu diệt côn trùng hoặc vi khuẩn)