The soldier showed great valor in battle.
Dịch: Người lính đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong trận chiến.
Her valor in the face of danger was admirable.
Dịch: Sự can đảm của cô ấy trước nguy hiểm thật đáng ngưỡng mộ.
sự dũng cảm
lòng can đảm
tính dũng cảm
dũng cảm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Tuổi bốn mươi, những năm bốn mươi
vô đạo đức
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
tính tinh nghịch
bộ nhớ kết hợp
băng dính dùng cho họa sĩ
xem video
lời chứng